Trang chủAVX • CVE
add
Altair Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,33 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,66 N | -9,79% |
Thu nhập ròng | -143,76 N | -71,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 N | 1.090,83% |
Tổng tài sản | 8,93 N | 44,46% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 21,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.008,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,76 N | -71,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,04 N | -508,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,68 N | 506,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 645,00 | 442,02% |
Dòng tiền tự do | 58,97 N | 215,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web