Trang chủAWC • KLSE
add
AWC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,53 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
305,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
349,95 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,37 Tr | 6,22% |
Chi phí hoạt động | 14,92 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 1.235,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 1.147,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 Tr | 120,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,24 Tr | -4,67% |
Tổng tài sản | 425,09 Tr | -3,27% |
Tổng nợ | 214,07 Tr | 52,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 1.235,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,57 Tr | 378,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,91 Tr | -115,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -147,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 Tr | -480,87% |
Dòng tiền tự do | 22,14 Tr | 869,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.049