Trang chủAWM • WSE
add
Airway Medix SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,23 zł - 0,23 zł
Phạm vi một năm
0,20 zł - 0,39 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
16,47 Tr PLN
Số lượng trung bình
145,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 102,97% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 37,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,13 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 N | -99,90% |
Tổng tài sản | 973,00 N | -86,73% |
Tổng nợ | 22,14 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -300,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 37,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | 13,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | -2,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 N | 88,19% |
Dòng tiền tự do | -914,50 N | 53,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1