Trang chủAXTI • NASDAQ
add
AXT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,08 Tr USD
Số lượng trung bình
273,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,64 Tr | 36,16% |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 49,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,42 | 62,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 58,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 75,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,90 Tr | -24,07% |
Tổng tài sản | 355,58 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 89,36 Tr | 20,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 49,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 Tr | -584,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 454,00 N | 125,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 824,00 N | 43,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | -76,92% |
Dòng tiền tự do | -4,47 Tr | 7,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.456