Trang chủAYEN • IST
add
Ayen Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,82 ₺ - 30,74 ₺
Phạm vi một năm
23,92 ₺ - 38,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T TRY
Số lượng trung bình
766,95 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
12,31%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 54,18 Tr | 18,28% |
Thu nhập ròng | 170,59 Tr | -74,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | -73,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,38 Tr | -38,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,27 Tr | 19,62% |
Tổng tài sản | 20,42 T | 71,46% |
Tổng nợ | 7,45 T | 29,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,59 Tr | -74,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,12 Tr | -41,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,06 Tr | 113,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,47 Tr | 67,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,08 Tr | 108,56% |
Dòng tiền tự do | -66,40 Tr | 42,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
258