Trang chủAZ9 • FRA
add
Chervon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 €
Mức chênh lệch một ngày
2,31 € - 2,31 €
Phạm vi một năm
1,42 € - 3,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T HKD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,87 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 90,92 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | 25,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 13,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,02 Tr | 43,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,09 Tr | -2,32% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 7,50% |
Tổng nợ | 957,97 Tr | 23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | 25,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,57 Tr | 237,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,15 Tr | -13,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -112,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,38 Tr | 228,83% |
Dòng tiền tự do | 25,54 Tr | 768,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.133