Trang chủAZA • SGX
add
IPC Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
1,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,50 N | -38,91% |
Chi phí hoạt động | 726,00 N | -9,81% |
Thu nhập ròng | -142,50 N | 94,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,22 | 91,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,00 N | -0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | -44,03% |
Tổng tài sản | 52,39 Tr | 6,29% |
Tổng nợ | 10,16 Tr | -11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,50 N | 94,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,50 N | -117,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 473,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 986,50 N | -40,25% |
Dòng tiền tự do | -397,12 N | -51,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
112