Trang chủAZAD • NSE
add
Azad Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.592,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.574,00 ₹ - 1.629,00 ₹
Phạm vi một năm
642,40 ₹ - 2.080,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,59 T INR
Số lượng trung bình
173,62 N
Tỷ số P/E
128,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 34,64% |
Chi phí hoạt động | 625,96 Tr | 29,19% |
Thu nhập ròng | 210,09 Tr | 7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,84 | -19,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,84 Tr | 49,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,80 Tr | 50,48% |
Tổng tài sản | 9,73 T | 52,82% |
Tổng nợ | 2,90 T | -28,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,09 Tr | 7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.212