Trang chủAZI • NASDAQ
add
Autozi Internet Technology (Global) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,32 Tr USD
Số lượng trung bình
335,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,07 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -18,93% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -57,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,46 | -43,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 9,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,00 N | -52,86% |
Tổng tài sản | 14,51 Tr | -37,95% |
Tổng nợ | 173,52 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -159,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -57,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -734,00 N | 6,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | -81,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,50 N | -90,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -656,50 N | -359,09% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -16,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
83