Trang chủAZRM • TLV
add
Azorim Investment Dvlpmt nd Cnstrctn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.154,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.127,00 ILA - 2.158,00 ILA
Phạm vi một năm
1.380,00 ILA - 2.308,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T ILS
Số lượng trung bình
140,64 N
Tỷ số P/E
23,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,71 Tr | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 27,82 Tr | 24,53% |
Thu nhập ròng | 50,34 Tr | 30,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 17,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,16 Tr | 18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,13 Tr | 21,96% |
Tổng tài sản | 7,63 T | 11,81% |
Tổng nợ | 5,40 T | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,34 Tr | 30,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,07 Tr | -31,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,80 Tr | -224,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,39 Tr | 885,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,16 Tr | 139,02% |
Dòng tiền tự do | -181,57 Tr | -368,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
104