Trang chủB1AX34 • BVMF
add
Baxter International Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
105,07 R$
Mức chênh lệch một ngày
105,07 R$ - 105,07 R$
Phạm vi một năm
85,16 R$ - 109,24 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,66 T USD
Số lượng trung bình
67,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 844,00 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | -512,00 Tr | -308,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,60 | -306,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -34,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,00 Tr | -10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -42,69% |
Tổng tài sản | 25,78 T | -8,82% |
Tổng nợ | 18,76 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,00 Tr | -308,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 488,00 Tr | -8,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,00 Tr | 10,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,00 Tr | 104,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,00 Tr | 112,88% |
Dòng tiền tự do | 590,88 Tr | 4.580,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38.000