Trang chủB1KR34 • BVMF
add
Baker Hughes Co Brazilian Depositary Receipt
Giá đóng cửa hôm trước
244,40 R$
Mức chênh lệch một ngày
244,40 R$ - 244,80 R$
Phạm vi một năm
153,63 R$ - 283,21 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,44 T USD
Số lượng trung bình
2,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 570,00 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 167,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,01 | 148,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 37,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 24,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 27,14% |
Tổng tài sản | 38,36 T | 3,84% |
Tổng nợ | 21,31 T | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 990,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 167,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | 27,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,00 Tr | 30,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,00 Tr | 79,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,00 Tr | 226,13% |
Dòng tiền tự do | 645,38 Tr | 203,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57.000