Trang chủB26 • SGX
add
Ban Leong Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
6,77%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,77 Tr | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | -3,24% |
Thu nhập ròng | 692,16 N | -36,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -33,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,33 N | -35,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 Tr | -8,60% |
Tổng tài sản | 85,92 Tr | 7,61% |
Tổng nợ | 38,09 Tr | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 692,16 N | -36,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,56 N | -86,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,71 N | 15,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -727,42 N | 9,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -393,78 N | -187,34% |
Dòng tiền tự do | 656,89 N | -35,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
213