Trang chủB61 • SGX
add
Bukit Sembawang Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
916,55 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,76 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,01 Tr | 22,60% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | 149,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,42 | 103,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,35 Tr | 130,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,59 Tr | 50,47% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 5,32% |
Tổng nợ | 84,60 Tr | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | 149,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,68 Tr | 11,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | -51,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,48 Tr | 16,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,18 Tr | 34,72% |
Dòng tiền tự do | 21,86 Tr | 118,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
31