Trang chủB9S • SGX
add
CosmoSteel Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
42,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 Tr | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -12.575,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,79 | -11.888,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,50 N | -160,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,57 Tr | -23,72% |
Tổng tài sản | 116,85 Tr | 14,64% |
Tổng nợ | 42,69 Tr | 98,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -12.575,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 Tr | -330,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,50 N | 49,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 Tr | 229,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,00 N | 88,33% |
Dòng tiền tự do | -461,62 N | -314,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
56