Trang chủBAC • SGX
add
Camsing Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | -26,04% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 15,74% |
Thu nhập ròng | -253,00 N | 57,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,95 | 42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -849,00 N | -86,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,00 N | -15,89% |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | 8,70% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | -33,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6.718,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,00 N | 57,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -469,00 N | -555,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,00 N | -19.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | 96,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -669,00 N | -746,84% |
Dòng tiền tự do | -338,50 N | -255,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
722