Trang chủBAGGF • OTCMKTS
add
Blende Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,38 N | 114,81% |
Thu nhập ròng | -13,55 N | -119,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,51 N | -111,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,00 | 110,05% |
Tổng tài sản | 3,21 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 758,58 N | 74,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 N | -119,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,74 N | -108,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 N | -158,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,29 N | 110,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,00 | 299,48% |
Dòng tiền tự do | -1,32 N | -102,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web