Trang chủBAHKM • IST
add
Bahadir Kimya Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
49,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
48,96 ₺ - 50,40 ₺
Phạm vi một năm
39,62 ₺ - 90,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T TRY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,98 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | 537,72% |
Thu nhập ròng | -34,83 Tr | 37,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,70 | 34,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,36 Tr | -67,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,22 T | — |
Tổng nợ | 129,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,83 Tr | 37,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
53