Trang chủBAIN • BME
add
Borges Agricultural & Industrial Nuts SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 €
Mức chênh lệch một ngày
3,42 € - 3,42 €
Phạm vi một năm
2,48 € - 3,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
3,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,54 Tr | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | -764,50 N | 10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -791,00 N | -49,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,30 Tr | 2.628,99% |
Tổng tài sản | 122,40 Tr | -17,70% |
Tổng nợ | 43,20 Tr | -52,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -764,50 N | 10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,00 N | 104,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,18 Tr | 1.016,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,90 Tr | -244,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,56 Tr | 2.869,90% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -53,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
251