Trang chủBAL.H • CVE
add
Balto Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
726,95 N CAD
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,53 N | -5,47% |
Thu nhập ròng | -154,01 N | -10,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,22 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,00 | -91,40% |
Tổng tài sản | 100,98 N | -24,55% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | 20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,01 N | -10,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,00 | -78,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,00 | -189,93% |
Dòng tiền tự do | 59,23 N | 8,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính