Trang chủBANKINDIA • NSE
add
Ngân hàng Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
94,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,05 ₹ - 94,37 ₹
Phạm vi một năm
90,05 ₹ - 157,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
411,20 T INR
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,32 T | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 43,94 T | 18,60% |
Thu nhập ròng | 24,21 T | 61,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,14 | 43,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,21 | 46,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,90 T | -1,39% |
Tổng tài sản | 10,00 NT | 15,80% |
Tổng nợ | 9,26 NT | 15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,21 T | 61,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank of India is an Indian public sector bank headquartered in Bandra Kurla Complex, Mumbai. Founded in 1906, it has been government-owned since nationalisation in 1969. BoI is a founding member of SWIFT, which facilitates provision of cost-effective financial processing and communication services.
As on 31 December 2023, Bank of India's total business stands at ₹1,272,887 crore, has 5,200 branches and 8166 ATMs & CRM around the world. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 9, 1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.944