Trang chủBANSALWIRE • NSE
add
Bansal Wire Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
392,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
392,05 ₹ - 408,05 ₹
Phạm vi một năm
325,10 ₹ - 503,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,25 T INR
Số lượng trung bình
121,84 N
Tỷ số P/E
58,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,25 T | 36,79% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 59,52% |
Thu nhập ròng | 396,37 Tr | 118,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 59,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,53 Tr | 67,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,60 Tr | 525,95% |
Tổng tài sản | 16,34 T | 99,63% |
Tổng nợ | 4,44 T | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,37 Tr | 118,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.950