Trang chủBASGZ • IST
add
Baskent Dogalgaz Dagitim Gayr Yat OrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
29,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ₺ - 29,88 ₺
Phạm vi một năm
17,72 ₺ - 34,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,64 T TRY
Số lượng trung bình
906,16 N
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
10,17%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | 13,45% |
Chi phí hoạt động | 127,87 Tr | 16,95% |
Thu nhập ròng | -611,99 Tr | 43,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,12 | 49,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,78 Tr | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.855,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -20,95% |
Tổng tài sản | 36,63 T | 271,72% |
Tổng nợ | 17,64 T | 106,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,99 Tr | 43,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,16 Tr | -7,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 4,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,12 Tr | 46,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | 42,96% |
Dòng tiền tự do | -407,93 Tr | -70,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
670