Trang chủBAUH4 • BVMF
add
Excelsior Alimentos SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
78,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
78,20 R$ - 78,20 R$
Phạm vi một năm
74,00 R$ - 80,03 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
408,38 Tr BRL
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,76 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 111,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 83,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | 71,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,80 Tr | 27,54% |
Tổng tài sản | 176,18 Tr | 7,78% |
Tổng nợ | 56,41 Tr | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 111,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 Tr | 17,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,00 N | -18,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | 40,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | 65,42% |
Dòng tiền tự do | 2,45 Tr | -20,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web