Trang chủBAYRK • IST
add
Bayrak Ebt Taban Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,38 ₺ - 17,70 ₺
Phạm vi một năm
16,44 ₺ - 80,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
820,92 Tr TRY
Số lượng trung bình
5,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,18 Tr | -60,92% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | -52,02% |
Thu nhập ròng | -23,09 Tr | -269,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,62 | -532,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,26 Tr | -157,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,63 Tr | 8,76% |
Tổng tài sản | 447,73 Tr | 119,04% |
Tổng nợ | 306,30 Tr | 133,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,09 Tr | -269,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,85 Tr | 1.632,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 Tr | 66,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,09 Tr | -243,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,83 Tr | 1.496,10% |
Dòng tiền tự do | 67,19 Tr | 652,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
180