Trang chủBBIG • OTCMKTS
add
Vinco Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 N USD
Số lượng trung bình
25,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,79 Tr | -18,52% |
Chi phí hoạt động | 78,95 Tr | 688,70% |
Thu nhập ròng | -713,17 Tr | -13.738,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,28 N | -16.882,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,68 Tr | -1.075,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,79 Tr | 6.827,03% |
Tổng tài sản | 405,14 Tr | 1.345,48% |
Tổng nợ | 271,46 Tr | 1.771,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -713,17 Tr | -13.738,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,13 Tr | -1.832,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,64 Tr | -7.097,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,14 Tr | 8.899,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,36 Tr | 114.791,10% |
Dòng tiền tự do | -81,94 Tr | -2.444,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46