Trang chủBCB • ASX
add
Bowen Coking Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,24 Tr | 17,45% |
Chi phí hoạt động | 20,24 Tr | -18,65% |
Thu nhập ròng | -15,20 Tr | 70,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,17 | 74,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | 118,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 Tr | -55,69% |
Tổng tài sản | 335,52 Tr | -17,72% |
Tổng nợ | 325,75 Tr | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,20 Tr | 70,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,70 Tr | -76,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 Tr | 47,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,00 N | -101,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,08 Tr | -1.347,33% |
Dòng tiền tự do | -13,89 Tr | 68,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3