Trang chủBCIP • IDX
Bumi Citra Permai Tbk PT
51,00 Rp
24 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 53,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 78,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,93 T IDR
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
28,93 T-26,67%
Chi phí hoạt động
8,33 T-1,02%
Thu nhập ròng
4,29 T-62,36%
Biên lợi nhuận ròng
14,82-48,67%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,43 T-69,91%
Thuế suất hiệu dụng
19,89%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
11,72 T-40,84%
Tổng tài sản
896,20 T-2,07%
Tổng nợ
396,04 T-8,22%
Tổng vốn chủ sở hữu
500,16 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,43 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,15
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,78%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,34%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
4,29 T-62,36%
Tiền từ việc kinh doanh
18,50 T60,88%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-6,28 T60,01%
Tiền từ hoạt động tài chính
-13,52 T-491,59%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,30 T-74,08%
Dòng tiền tự do
18,49 T47,40%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
181
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính