Trang chủBCOM • TLV
add
B Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.930,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.910,00 ILA - 1.956,00 ILA
Phạm vi một năm
1.081,00 ILA - 2.046,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T ILS
Số lượng trung bình
127,22 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 0,56% |
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | -158,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -158,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,00 Tr | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 20,30% |
Tổng tài sản | 17,95 T | 3,71% |
Tổng nợ | 15,41 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | -158,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 902,00 Tr | -1,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,00 Tr | -483,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,00 Tr | 76,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,00 Tr | -20,37% |
Dòng tiền tự do | 552,12 Tr | -53,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.910