Trang chủBCTX • NASDAQ
add
Briacell Therapeutics Corp
0,40 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
0,40 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:17:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 4,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -39,40% |
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | -196,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | 39,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 Tr | -57,55% |
Tổng tài sản | 10,41 Tr | -44,07% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | -58,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.506,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | -196,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,96 Tr | 8,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 Tr | 164,83% |
Dòng tiền tự do | -5,03 Tr | -9,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17