Trang chủBDA • SGX
add
PNE Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,99 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,15 N
Tỷ số P/E
36,60
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | 546,00 N | 0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,00 N | 122,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,26 Tr | -11,33% |
Tổng tài sản | 83,44 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 14,48 Tr | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,00 N | 0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,00 N | -322,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -613,00 N | 8,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | 47,15% |
Dòng tiền tự do | 145,31 N | -47,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.187