Trang chủBDMD • NASDAQ
add
Baird Medical Investment Holdings Ltd
11,11 $
Trước giờ mở cửa:(9,09%)-1,01
10,10 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:37:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 $
Mức chênh lệch một ngày
8,43 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 13,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,30 Tr USD
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 85,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,96 | 63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | 66,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 63,00 Tr | — |
Tổng nợ | 23,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 85,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -715,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,42 N | 61,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 Tr | 897,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 N | 99,31% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
148