Trang chủBDR • CNSX
add
Bird River Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,31 N | -26,70% |
Thu nhập ròng | -19,31 N | 26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,96 N | -86,82% |
Tổng tài sản | 20,46 N | -85,34% |
Tổng nợ | 23,98 N | -77,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -214,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -786,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,31 N | 26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,07 N | -114,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 N | -114,79% |
Dòng tiền tự do | 1,17 N | -97,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web