Trang chủBDR • SGX
add
Willas-Array Electronics (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,88 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,91 Tr | -12,48% |
Chi phí hoạt động | 36,84 Tr | -34,32% |
Thu nhập ròng | -31,08 Tr | 34,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,22 | 25,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,52 Tr | -0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,76 Tr | -2,14% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -10,19% |
Tổng nợ | 1,13 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,08 Tr | 34,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,51 Tr | -239,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,00 N | 114,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,21 Tr | 196,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | 95,34% |
Dòng tiền tự do | -17,77 Tr | 22,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
310