Trang chủBDRSF • OTCMKTS
add
Borders and Southern Petroleum PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
32,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 290,50 N | -3,65% |
Thu nhập ròng | -289,00 N | -3,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,00 N | 2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,00 N | -68,63% |
Tổng tài sản | 294,74 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | -366,00 N | -448,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,00 N | -3,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -521,00 N | -11,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,50 N | 5,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -586,00 N | -294,61% |
Dòng tiền tự do | -247,56 N | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5