Trang chủBDRX • NASDAQ
add
Biodexa Pharmaceuticals PLC-ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 74,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 Tr USD
Số lượng trung bình
56,33 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -11,22% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 7,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | 0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -3,29% |
Tổng tài sản | 13,97 Tr | 75,43% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | 96,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,61 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 7,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -23,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,00 N | -3.870,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | -25,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,00 N | -138,31% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -28,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
21