Trang chủBDT • FRA
add
Bertrandt AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 €
Mức chênh lệch một ngày
18,05 € - 18,80 €
Phạm vi một năm
15,75 € - 53,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
192,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
112,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,33 Tr | -11,32% |
Chi phí hoạt động | 86,51 Tr | 160,14% |
Thu nhập ròng | -82,45 Tr | -800,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,07 | -890,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -8,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,61 Tr | -431,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,25 Tr | -5,86% |
Tổng tài sản | 879,54 Tr | -8,01% |
Tổng nợ | 515,80 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,45 Tr | -800,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
13.067