Trang chủBDU • SGX
add
Federal International (2000) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 Tr SGD
Số lượng trung bình
25,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,18 Tr | -15,04% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 188,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 203,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -387,50 N | -134,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,62 Tr | -2,57% |
Tổng tài sản | 80,39 Tr | -14,92% |
Tổng nợ | 15,13 Tr | -44,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 188,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,00 N | -74,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,50 N | -99,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | 82,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -355,57% |
Dòng tiền tự do | -205,88 N | -126,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
133