Trang chủBEGR • STO
add
BE
Giá đóng cửa hôm trước
46,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,20 kr - 47,90 kr
Phạm vi một năm
44,00 kr - 83,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
605,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 116,00 Tr | -21,62% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 148,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 Tr | 123,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.000,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 Tr | 78,57% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -3,32% |
Tổng nợ | 1,70 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 Tr | 23,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | -60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 104,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 Tr | 86,78% |
Dòng tiền tự do | -18,12 Tr | -462,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
634