Trang chủBEOB • OTCMKTS
add
BEO Bancorp OR Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 $
Phạm vi một năm
59,50 $ - 85,00 $
Số lượng trung bình
283,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,96 Tr | 35,74% |
Chi phí hoạt động | 29,22 Tr | 20,84% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 65,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,63 | 21,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,59 Tr | -61,64% |
Tổng tài sản | 860,63 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 796,53 Tr | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 65,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,90 Tr | 59,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,78 Tr | 60,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,12 Tr | -171,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,00 Tr | 7,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web