Trang chủBERTAM • KLSE
add
Bertam Alliance Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 Tr | 55,24% |
Chi phí hoạt động | 651,00 N | -0,15% |
Thu nhập ròng | 203,00 N | -25,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -51,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,00 N | -20,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 Tr | 10.811,25% |
Tổng tài sản | 177,16 Tr | 10,18% |
Tổng nợ | 26,64 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 N | -25,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 N | 100,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,00 N | 140,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,90 Tr | 1.541,16% |
Dòng tiền tự do | -54,00 N | 94,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
31