Trang chủBETRF • OTCMKTS
add
BetterLife Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 714,37 N | 2,25% |
Thu nhập ròng | 601,65 N | 407,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 N | -79,84% |
Tổng tài sản | 271,38 N | -46,74% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -495,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,65 N | 407,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,03 N | 64,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,40 N | -91,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,63 N | -440,33% |
Dòng tiền tự do | -616,30 N | 23,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4