Trang chủBEZ • SGX
add
Beng Kuang Marine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
572,29 N
Tỷ số P/E
3,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,96 Tr | 88,09% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 71,68% |
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | 1.103,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,30 | 633,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 Tr | 220,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 Tr | 179,99% |
Tổng tài sản | 69,78 Tr | 26,93% |
Tổng nợ | 46,23 Tr | -7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | 1.103,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 30,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,22 Tr | 1.016,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 Tr | -2,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 1.429,82% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | 300,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web