Trang chủBFLY • NYSE
add
Butterfly Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,28 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
723,35 Tr USD
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,56 Tr | 33,33% |
Chi phí hoạt động | 27,80 Tr | -14,98% |
Thu nhập ròng | -16,92 Tr | 38,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,31 | 53,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 56,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,95 Tr | 32,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,76 Tr | -37,50% |
Tổng tài sản | 265,27 Tr | -20,63% |
Tổng nợ | 83,44 Tr | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,92 Tr | 38,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,92 Tr | 50,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,00 N | 60,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,33 Tr | 50,80% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | -383,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
225