Trang chủBGF • CVE
add
Beauce Gold Fields Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,46 N | -23,38% |
Thu nhập ròng | -122,62 N | 23,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,26 N | 23,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,77 N | -7,38% |
Tổng tài sản | 4,62 Tr | 2,81% |
Tổng nợ | 813,24 N | 54,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,62 N | 23,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,89 N | 70,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,47 N | 79,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,36 N | 76,00% |
Dòng tiền tự do | -20,31 N | 93,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web