Trang chủBGIP3 • BVMF
add
Banco do Estado de Sergipe SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,45 R$
Mức chênh lệch một ngày
28,81 R$ - 29,00 R$
Phạm vi một năm
21,75 R$ - 33,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
558,00 Tr BRL
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
3,64
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,34 Tr | 49,82% |
Chi phí hoạt động | 158,35 Tr | 4,69% |
Thu nhập ròng | 30,55 Tr | 370,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | 280,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -6,02% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 11,08% |
Tổng nợ | 9,80 T | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,55 Tr | 370,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,83 Tr | -194,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,67 Tr | -131,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,74 Tr | -136,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,24 Tr | -154,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1961
Trang web
Nhân viên
941