Trang chủBGSF • NYSE
add
BGSF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 $
Mức chênh lệch một ngày
5,25 $ - 5,36 $
Phạm vi một năm
5,03 $ - 10,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,05 Tr USD
Số lượng trung bình
23,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,20%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,19 Tr | -14,73% |
Chi phí hoạt động | 23,86 Tr | -2,87% |
Thu nhập ròng | -804,00 N | -130,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -135,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -71,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,00 N | — |
Tổng tài sản | 157,34 Tr | -14,34% |
Tổng nợ | 74,39 Tr | -23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,00 N | -130,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 Tr | 156,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 N | 29,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,12 Tr | -128,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 N | 105,45% |
Dòng tiền tự do | 6,26 Tr | 380,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
474