Trang chủBGT • ASX
add
Bio-Gene Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -218,00 | -100,29% |
Chi phí hoạt động | 405,13 N | -31,54% |
Thu nhập ròng | -449,98 N | 20,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 206,41 N | 27.471,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,00 N | 19,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -26,11% |
Tổng tài sản | 3,16 Tr | -17,62% |
Tổng nợ | 368,45 N | -39,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,98 N | 20,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,65 N | 15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -508,70 N | 19,62% |
Dòng tiền tự do | -287,66 N | 15,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web