Trang chủBHNGF • OTCMKTS
add
Bhang Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -22,18% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -5,76% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 25,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -260,41 | 4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 1.478,88% |
Tổng tài sản | 1,72 Tr | -8,89% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | -39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -257,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.230,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 25,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | 3,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 N | -100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | 58,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,44 N | 231,29% |
Dòng tiền tự do | -977,29 N | 32,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web