Trang chủBIF • CPH
add
Broendbyernes IF Fodbold A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,37 kr - 0,38 kr
Phạm vi một năm
0,32 kr - 0,81 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
424,33 Tr DKK
Số lượng trung bình
654,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 41,67 Tr | — |
Thu nhập ròng | -31,40 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -66,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,79 Tr | — |
Tổng tài sản | 410,93 Tr | — |
Tổng nợ | 223,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,40 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -13,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
171